messaging namespace

Chữ ký:

export declare namespace messaging 

Nhập bí danh

Nhập bí danh Mô tả
AndroidConfig Nhập bí danh cho AndroidConfig.
AndroidFcmOptions Nhập bí danh cho AndroidFcmOptions.
AndroidNotification Nhập bí danh cho AndroidNotification.
ApnsConfig Nhập bí danh cho ApnsConfig.
ApnsFcmOptions Nhập bí danh cho ApnsFcmOptions.
ApnsPayload Nhập bí danh cho ApnsPayload.
Aps Nhập bí danh cho Aps.
ApsAlert Nhập bí danh cho ApsAlert.
BatchResponse Nhập bí danh cho BatchResponse.
ConditionMessage (Thông báo điều kiện) Nhập bí danh cho ConditionMessage.
CriticalAudio (âm thanh quan trọng) Nhập bí danh cho Critical Audio.
DataMessagePayload Nhập email đại diện cho DataMessagePayload.
FcmOptions Nhập bí danh cho FcmOptions.
LightSettings (Cài đặt đèn) Nhập bí danh cho LightSettings.
Tin nhắn Nhập bí danh cho Message.
Nhắn tin Nhập bí danh vào Messaging (Nhắn tin).
MessagingConditionResponse Nhập bí danh cho MessagingConditionResponse.
MessagingDeviceGroupResponse Nhập bí danh vào MessagingDeviceGroupResponse.
MessagingDeviceResult Nhập bí danh cho MessagingDeviceResult.
MessagingDevicesResponse Nhập bí danh cho MessagingDevicesResponse.
MessagingOptions (Tuỳ chọn nhắn tin) Nhập bí danh vào MessagingOptions.
MessagingPayload (Tải trọng) Nhập bí danh vào MessagingPayload.
Nhắn tin chủ đềQuản lýResponse Nhập bí danh vào MessagingMessagingManagementResponse.
Nhắn tin (Chủ đề phản hồi) Nhập bí danh vào MessagingTopicsResponse.
MulticastMessage Nhập bí danh cho MulticastMessage.
Thông báo Nhập bí danh cho Notification (Thông báo).
NotificationMessagePayload Nhập bí danh cho NotificationMessagePayload.
Gửi phản hồi Nhập email đại diện cho SendResponse.
TokenMessage Nhập email đại diện cho TokenMessage.
TopicsMessage Nhập bí danh cho TopicsMessage.
WebpushConfig Nhập bí danh vào WebpushConfig.
WebpushFcmOptions Nhập bí danh cho WebpushFcmOptions.
WebpushNotification Nhập bí danh cho WebpushNotification.

Nhắn tin.AndroidConfig

Nhập bí danh cho AndroidConfig.

Chữ ký:

type AndroidConfig = TAndroidConfig;

nhắn tin.AndroidFcmOptions

Nhập bí danh cho AndroidFcmOptions.

Chữ ký:

type AndroidFcmOptions = TAndroidFcmOptions;

nhắn tin.AndroidNotification

Nhập bí danh cho AndroidNotification.

Chữ ký:

type AndroidNotification = TAndroidNotification;

Nhắn tin.ApnsConfig

Nhập bí danh cho ApnsConfig.

Chữ ký:

type ApnsConfig = TApnsConfig;

nhắn tin.ApnsFcmOptions

Nhập bí danh cho ApnsFcmOptions.

Chữ ký:

type ApnsFcmOptions = TApnsFcmOptions;

Messaging.ApnsPayload

Nhập bí danh cho ApnsPayload.

Chữ ký:

type ApnsPayload = TApnsPayload;

Messaging.Aps

Nhập bí danh cho Aps.

Chữ ký:

type Aps = TAps;

Nhắn tin.ApsAlert

Nhập bí danh cho ApsAlert.

Chữ ký:

type ApsAlert = TApsAlert;

Nhắn tin.BatchResponse

Nhập bí danh cho BatchResponse.

Chữ ký:

type BatchResponse = TBatchResponse;

Nhắn tin.ConditionMessage

Nhập bí danh cho ConditionMessage.

Chữ ký:

type ConditionMessage = TConditionMessage;

Nhắn tin.Quan trọng

Nhập bí danh cho Critical Audio.

Chữ ký:

type CriticalSound = TCriticalSound;

Messaging.DataMessagePayload

Nhập email đại diện cho DataMessagePayload.

Chữ ký:

type DataMessagePayload = TDataMessagePayload;

Nhắn tin.FcmOptions

Nhập bí danh cho FcmOptions.

Chữ ký:

type FcmOptions = TFcmOptions;

Nhắn tin.LightSettings

Nhập bí danh cho LightSettings.

Chữ ký:

type LightSettings = TLightSettings;

nhắn tin.Tin nhắn

Nhập bí danh cho Message.

Chữ ký:

type Message = TMessage;

nhắn tin.Nhắn tin

Nhập bí danh vào Messaging (Nhắn tin).

Chữ ký:

type Messaging = TMessaging;

Nhắn tin.MessagingConditionResponse

Nhập bí danh cho MessagingConditionResponse.

Chữ ký:

type MessagingConditionResponse = TMessagingConditionResponse;

Nhắn tin.MessagingDeviceGroupResponse

Nhập bí danh vào MessagingDeviceGroupResponse.

Chữ ký:

type MessagingDeviceGroupResponse = TMessagingDeviceGroupResponse;

Nhắn tin.MessagingDeviceResult

Nhập bí danh cho MessagingDeviceResult.

Chữ ký:

type MessagingDeviceResult = TMessagingDeviceResult;

nhắn tin.MessagingDevicesResponse

Nhập bí danh cho MessagingDevicesResponse.

Chữ ký:

type MessagingDevicesResponse = TMessagingDevicesResponse;

nhắn tin.MessagingOptions

Nhập bí danh vào MessagingOptions.

Chữ ký:

type MessagingOptions = TMessagingOptions;

Nhắn tin.MessagingPayload

Nhập bí danh vào MessagingPayload.

Chữ ký:

type MessagingPayload = TMessagingPayload;

Messaging.MessagingManagerManagementResponse

Nhập bí danh vào MessagingMessagingManagementResponse.

Chữ ký:

type MessagingTopicManagementResponse = TMessagingTopicManagementResponse;

Nhắn tin.MessagingTopicsResponse

Nhập bí danh vào MessagingTopicsResponse.

Chữ ký:

type MessagingTopicResponse = TMessagingTopicResponse;

nhắn tin.MulticastMessage

Nhập bí danh cho MulticastMessage.

Chữ ký:

type MulticastMessage = TMulticastMessage;

nhắn tin.Thông báo

Nhập bí danh cho Notification (Thông báo).

Chữ ký:

type Notification = TNotification;

Nhắn tin.NotificationMessagePayload

Nhập bí danh cho NotificationMessagePayload.

Chữ ký:

type NotificationMessagePayload = TNotificationMessagePayload;

nhắn tin.SendResponse

Nhập email đại diện cho SendResponse.

Chữ ký:

type SendResponse = TSendResponse;

nhắn tin.TokenMessage

Nhập email đại diện cho TokenMessage.

Chữ ký:

type TokenMessage = TTokenMessage;

Nhắn tin.Chủ đềMessage

Nhập bí danh cho TopicsMessage.

Chữ ký:

type TopicMessage = TTopicMessage;

Messaging.WebpushConfig

Nhập bí danh vào WebpushConfig.

Chữ ký:

type WebpushConfig = TWebpushConfig;

nhắn tin.WebpushFcmOptions

Nhập bí danh cho WebpushFcmOptions.

Chữ ký:

type WebpushFcmOptions = TWebpushFcmOptions;

Messaging.WebpushNotification

Nhập bí danh cho WebpushNotification.

Chữ ký:

type WebpushNotification = TWebpushNotification;