installations namespace

Chữ ký:

export declare namespace installations 

Nhập bí danh

Nhập bí danh Mô tả
Số lượt cài đặt Nhập bí danh cho Installations (Cài đặt).

lượt cài đặt.Lượt cài đặt

Nhập bí danh cho Installations (Cài đặt).

Chữ ký:

type Installations = TInstallations;